RSS
Container Icon

Từ vựng khoáng sản

abandoned workings 废巷道
đường xử lý chất thải
abandonment 废弃
vứt bỏ
abelite 阿贝立特炸药
Thuốc nổ đặc biệt beli
abichite 砷铜矿
mỏ đồng asen
ability 能力
năng lực
ability to flow 怜性

ablation 水蚀
nước xói mòn
ablution 洗净
rửa
abnormality 反常
bất thường
abrasion 磨损
hao mòn
abrasion resistance 抗磨蚀能力
khả năng chống ăn mòn
abrasive 磨料 mo2liao4 vật liệu mài mòn
abruption 断层
tầng địa chất lỗi
abscissa 横座标 heng2zuo4biao1 tọa độ ngang
absite 钍钛铀矿 tu3tai4you2kuang4 mỏ thorium, titan, uranium
absolute error 绝对误差
sai hoàn toàn
absolute humidity 绝对温度
nhiệt độ tuyệt đối
absorbability 吸收性
khả năng hấp thụ/đồng hóa
absorbent 吸收剂
chất thấm/chất đồng hóa
absorber 吸收器吸收剂;减震器 jian3zhen4qi4 thiết bị hấp thụ
absorbing ability 吸收性
khả năng hấp thụ/đồng hóa
absorption 吸收
hấp thụ
absorption factor 吸收系数
hệ số hấp thụ
absorption meter 液体溶气计
kế đo khí hòa tan thể lỏng
absorptivity 吸收性
khả năng hấp thụ/đồng hóa
absortion constant 吸收常数
hằng số hấp thụ
abstraction of pillars 回采煤柱
trụ khai thác than hồi
abundance 丰富
dồi dào
abundant 富有的
dồi dào
abutment 拱座
móng cầu
abutment area 支承压力带 zhi1cheng2 khu vực mố
abutment pressure 支承压力
áp lực mố
accelerated motion 加速运动
gia tốc chuyển động
accelerating agent 速凝剂 su4ning2ji2 chất đông cứng nhanh (sica)
acceptance test 验收试验
nghiệm thu
acceptor charge 被动装药

accessory equipment 补助设备

accessory minerals 副矿物
khoáng chất phụ
accidental explosion 意外爆炸
nổ bất ngờ
acclivity 上倾 shang4qing1 dốc ngược
accompanying bed 伴生层

accoustic signal 音响信号
tín hiệu âm hưởng
accretion 表土
lớp đất bề mặt

  • Digg
  • Del.icio.us
  • StumbleUpon
  • Reddit
  • RSS

1 nhận xét:

Sophie nói...

great! thanks