RSS
Container Icon

Meat, Poultry, and Seafood



1. beef /biːf/ - thịt bò


6. pork /pɔːk/ - thịt lợn


11. bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt muối xông khói


2. ground beef /graʊnd biːf/ - thịt bò xay


7. sausage /ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích


12. ham /hæm/ - thịt giăm bông


3. roast /rəʊst/ - thịt quay


8. roast /rəʊst/ - thịt quay


13. lamb /læm/ - thịt cừu non


4. stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho


9. chops /tʃɒps/ - thịt sườn


14. leg /leg/ - thịt bắp đùi


5. steak /steɪk/ - thịt để nướng


10. spare ribs /ˈspeə.rɪbz/ - sườn


15. chops /tʃɒps/ - thịt sườn

Poultry /ˈpəʊl.tri/ - gia cầm 


16. whole chicken /həʊl ˈtʃɪ.kɪn/ - cả con gà


20. leg /leg/ - đùi gà


23. turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây


17. split /splɪt/ - một phần


21. breast /brest/ - thịt ức


24. chicken /ˈtʃɪ.kɪn/ - gà giò


18. quarter /ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư


22. wing /wɪŋ/ - cánh


25. duck /dʌk/ - vịt


19. thigh /θaɪ/ - thịt bắp đùi

Seafood /ˈsiː.fuːd/ - hải sản 


26. fish /fɪʃ/ - cá


28. filet /ˈfɪ.leɪ/ - thịt thăn


27. whole fish /həʊl fɪʃ/ - toàn con cá


29. steak /steɪk/ - miếng cá để nướng

Shellfish - /ˈʃel.fɪʃ/ - tôm cua sò 


30. lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm


33. oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu


35. scallop (s) /ˈskɒ.ləp/ - con sò


31. shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm


34. mussel (s) /ˈmʌ.səl/ - con trai


36. crab (s) /kræb/ - con cua




32. clam (s) /klæm/ - con trai (Bắc Mỹ)

  • Digg
  • Del.icio.us
  • StumbleUpon
  • Reddit
  • RSS

0 nhận xét: