RSS
Container Icon

Mining vocabularies

1. Specific gravity: Trọng lượng riêng
2. Geological hydrological: Địa chất thủy văn
3. Cross-section: mặt cắt
4. Plaster: thạch cao
5. Coordinate: tọa độ
6. Riverbed: lòng sông
7. Flow velocity: vận tốc dòng chảy
8. meteorology: khí tượng thủy văn
9. Solvent: hòa tan
10. Levee: đê
11. Culvert: cống
12. Substation: trạm biến áp
13. Current transformer: máy biến dòng
14. hydrogeological: địa chất thủy văn
15. beneficiation: tuyển quặng
16. due dilligence: báo cáo thẩm định
17. Brine storage tank: bể chứa nước muối
18. disposal brine: nước muối xử lý
19. disposal area: bãi chứa
20. solution mine brine: khoáng muối hòa tan
21. formwork: ván khuôn
22. evaporation: bay hơi
23. trough chain conveyer: băng tải máng dạng dây chuyền
24. underflow: tràn dưới
25. vessel: máng
26. thickener: thùng lắng
27. solution clarifying: giải pháp làm trong
28. marometric vessel: máng khí áp
29. filter separator: bộ chia lọc
30. dewatering: khử nước
31. venting: thông gió
32. heat exchanger: thiết bị trao đổi nhiệt
33. condenser: bình ngưng
34. solvent processing: xử lý dung môi
35. leaching: ngâm chiết
36. bucket elevator: thang máy gầu
37. feeding bin: phễu liệu
38. burner: buồng đốt
39. de-dusting unit: bộ khử bụi
40. double shaft mixer: máy trộn trục đôi
41. reagent: thuốc thử, chất phản ứng
42. scraper: dụng cụ nạo vét
43. excavation: hố đào
44. compact: kết, đặc, chắc
45. feedstock: nguyên liệu
46. flotation: tuyển nổi
47. mill: nghiền
48. paternity: phụ hệ
49. Borehole: giếng khoan
50. sediments: trầm tích
51. stratigraphy: địa tầng
52. dehydration: Bị mất nước
53. Groundwater: nước ngầm
54. non-aqueous: không chứa nước
55. Geodetic: trắc địa
56. Demining: rà phá bom mìn
57. catalysts: chất xúc tác
58. Precipitation: kết tủa
59. Ball mill: Máy nghiền bi
60. hopper: phễu liệu
61. Decantation: gạn
62. Electrowinning: Điện phân
63. Precipitated: Kết tủa
64. Aeration: Sục khí
65. Suluble: hòa tan
66. Pilot plan: Nhà máy thí điểm
67. Capex: chi phí đầu tư
68. Jetty design: thiết kế cầu cảng
69. Quarry: mỏ đá
70. Discharges: thải, chất thải, thải ra
71. 



  • Digg
  • Del.icio.us
  • StumbleUpon
  • Reddit
  • RSS