1. 钨砂: quặng vonfram (nguyên liệu)
2. 钨铁: sản phẩm
vonfram(thành phẩm)
3. 沥青焦: than cốc nhựa trưng
4. 电极糊: hồ điện cực
5. 硅铁: sắt silic
6. 废铁: Phoi thép (sắt phế liệu)
7. 行车 /hangche: cầu trục
8. 叉车: xe nâng
9. 过磅/guo pang: cân
10. 电子秤:cân điện tử
11.
吊原料: cẩu nguyên liệu
12.
吊勺杆: cẩu cán gáo
13.
清理打光机 : dọn dẹp máy đánh bóng
14.
打扫炉下卫生: Quét dọn vệ sinh dưới lò
15.
开挖铁机: Bật máy múc quặng
16.
开空压机: Bật máy nén khí
17.
开磕铁机 : bật máy đập quặng
18.
挖铁: múc quặng
19.
倒渣、补炉 :
đổ xỉ 、bổ sung nguyên liệu vào lò
20.
送电: đóng điện
21.
投料: thêm nguyên liệu
22.
换挡: đổi mức
23.
打扫炉台卫生: quét dọn vệ sinh trên lò
24.
加电极糊: thêm hồ điện cực
25.
破碎机: máy nghiền
26.
打光机máy đánh bóng
27.
钨尘: bụi vonfram
28.
贫铁 : vonfram nghèo
29.
吊钢屑: cẩu phoi thép
30.
吊钨矿: cẩu quặng vonfram
31.
开行车: lái cầu trục
32.
打光钨铁: đánh bóng sản phẩm vonfram
33.
清理打光粉尘dọn dẹp hạt bụi đánh bóng
34.
打扫钨铁炉下卫生: Quét dọn vệ sinh dưới lò
vonfram
35.
放各相电极 :
cho các điện cực xuống
36.
放松: giãn ra
37.
夹紧: kẹp chặt
38.
清理挖铁池 :
làm sạch hố nước múc quặng
39.
清理勺杆勺皮: làm sạch cán gáo,vỏ gáo
40.
焊接电极壳 :
hàn vỏ điện cực
41.
加一个勺头到炉内: thêm 1 đầu gáo vào lò
42.
开冷却水到挖铁池: bơm nước làm mát vào hố nước múc
quặng
43.
潜水泵 /chen: máy bơm chìm
44.
铁锤: búa sắt
45.
铁锹: xẻng
46. 扫把 : chổi
47. 竹扫把: chổi rễ
48.
装铁: cho sắt vào
49.
上盖: đậy nắp
50.
关隔音罩: đóng nắp máy đánh bóng
51.
铁斗吊出地坑后倒铁: Cẩu gầu đựng ra khỏi hố rồi mới
đổ sản phẩm vonfram ra.
52.
往打光机内装铁: Cho Vonfram vào máy đánh bóng
53.
在倒入时人要避开: khi đổ vào, người phải tránh ra
54.
检查打光机灯光: kiểm tra đèn máy đánh bong
55.
配电室:
phòng điều khiển
56.
医务室 : phòng y tế
57.
化验室 : phòng
thí nghiệm
58.
铁锹杆: cán xẻng
59.
石棉布 : vải amiăng
60.
高压紧急按钮: nút ấn khẩn cao áp
61.
电源电压表 : đồng hồ điện áp nguồn điện
62.
磕勺机/ke shao: máy đập
63.
勺皮: vỏ gáo
64.
精: quặng tinh
65.
合闸/hezha: đóng khóa
66.
风阀: van hơi
67.
小心勺皮蹦起: cẩn thận vỏ gàu bắn lên
68.
高压跳闸: Nhảy át cao thế
69.
勺头: đầu gáo
70.
勺杆: cán gáo
71.
排插 /paicha: ổ cắm
72.
炸水: nổ nước
73.
炸勺: nổ gáo
74.
烫伤: bị bỏng
75.
烧伤: bị cháy
76.
精整: Đóng gói
77.
烟太大: khói nhiều
78.
配电工: công nhân phòng điều khiển
79.
升电极: nâng điện cực lên
80.
降电极: hạ điện cực xuống
81.
用铁锤锤铁 :dùng
búa đập sắt
82.
勺皮蹦起: vỏ gáo bắn lên
83.
补炉: bổ sung nguyên liệu vào lò
84.
接班: nhận ca
85.
交班: giao ca
86.
渣罐 /zha
guan: thùng đựng xỉ
87.
填沙: đổ cát
88.
沙坑: hố cát
89.
钨渣: xỉ vonfram
90.
以旧换新: lấy cũ đổi mới
91.
托盘: pallet
92.
料盘: khay đựng nguyên liệu
93.
料斗: thùng đựng sản phẩm
94.
炉壁/lu bi: thành lò
95.
裂纹/lie wen: vết nứt
96.
防火服: áo chống lửa
97.
矫正/ qiao Zheng: nắn chỉnh